首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chửa
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɨ̞̠ɜ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɨ̞̠ɜ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ɜ˨˦]
喃字
𡤊
:
chửa
媎
:
chửa
𣗓
:
chửa
,
chớ
,
chưa
䐗
:
chửa
𣠖
:
chửa
,
chưa
𤁛
:
chửa
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
𣜾
:
chửa
,
chưa
User:Wjcd/paro/chua
釋義
編輯
漢字:渚 𣗓 𠤆 䐗 𤁛 𡤊 𣠖 媎 𣜾
懷孕