首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chiếc
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕiɜʔk̚˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕiɜʔk̚˦˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻iɜʔk̚˦ˀ˥]
Audio (Hà Nội)
(
文檔
)
喃字
隻
:
xệch
,
xếch
,
chiếc
,
chỉ
,
chích
,
chệch
,
giệch
,
chếch
釋義
編輯
chiếc
(
隻
)
漢字:𨾏 隻
一隻,架,艘,輪,根,件,條等
孤單