chuyện cổ tích

越南語

編輯

詞源

編輯

源自 chuyện (故事) +‎ cổ tích (童話,民間傳說)

發音

編輯

名詞

編輯

(量詞 câuchuyện cổ tích (傳古昔)

  1. 民間故事,民間傳說