ngọa tân thường đảm

越南語 編輯

組成 編輯

ngọa tân thường đảm臥薪嘗膽

發音 編輯

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 編輯

  1. 臥薪嘗膽