首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
tiếng Hán
語言
監視
編輯
參見:
tiếng Hàn
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
名詞
1.2.1
近義詞
越南語
編輯
發音
編輯
(
河內
)
IPA
(
幫助
)
:
[tiəŋ˧˦ haːn˧˦]
(
順化
)
IPA
(
幫助
)
:
[tiəŋ˦˧˥ haːŋ˦˧˥]
(
胡志明市
)
IPA
(
幫助
)
:
[tiəŋ˦˥ haːŋ˦˥]
名詞
編輯
tiếng
Hán
(
㗂漢
)
漢語
近義詞
編輯
Hoa văn
、
Hoa ngữ
、
tiếng Trung
、
Trung văn
、
Trung Ngữ
、
tiếng Hoa
、
Hán văn
、
Hán ngữ