喃字
- 聀:giấc, chức, chắc, thức, nhức, nhắc
- 昃:chắc, trắc
- 質:chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt
- 貭:chắc, chất, chát
- 职:giấc, chức, chắc
- 結:kiết, chắc, kít, kết, kế, cứt
- 卓:giạt, trước, trác, chắc, chác
- 𠺵:giấc, chắc, dức
- 側:chắc, trắc, trắt, trặc
- 職:giấc, chức, chắc, xí, xức, dặc, xắc, chếch
- 𢟘:chắc
- 坚固的,结实的
- 饱满的
- 实心的
- 落实
- 确实,可靠,必定,一定,可能