hầm bà lằng xán cấu

越南語

编辑

詞源

编辑

比較英語 chapalang (新加坡、馬來西亞),也許借自粵語 雜崩冷杂崩冷或者粵語 冚唪唥,從 ham-ba-lang 的形式吸收。並且加上借自粵語 生夠生够xắng cấu/xán cấu[1][2][3]

發音

编辑

俗語

编辑

hầm lằng xán cấu

  1. 雜亂無序大雜燴
    • Có khi xẹt qua làm mỗi đứa một đĩa hầm bà lằng xán cấu trong ngõ hẻm cơm bình dân bên kia đường Nguyễn Trung Trực (khoản này đa số do Tấn Mốc cầm . . . bút ký sổ đoạn trường!).[4]
      (請為本使用例添加中文翻譯)
    • ... cứ thế, tôi co rút người lại để tương thích với cái thế giới hiện tại... vấn đề chỉ là "to be or not to be" mà thôi... có chỗ trốn đây rồi... tôi chui vào thế giới phẳng... nơi đó có group, có blog, có forum, có tùm lum hầm bà lằng xán cấu... muốn liên lạc nhau, cười đùa nhau, gấu ó nhau, chí choé nhau, mơn man nhau... ta chỉ cần mail, ta chỉ cần chat...[5]
      (請為本使用例添加中文翻譯)
    • Có nhiều sách, nhưng không có nhiều thời gian đọc sách, bởi ngày chỉ 24g mà đời thì còn quá lắm thứ phải làm. Công việc, mà trong công việc đã tùm lum hầm bà lằng xá cấu.[6]
      (請為本使用例添加中文翻譯)

參見

编辑

參考資料

编辑
  1. "Hầm bà lằng xắng cấu" chữ Hán là gì?[1](请提供日期或年份)
  2. Tôm Dictionary - Vietnamese Kanji Conversion - Version 6[2](请提供日期或年份)
  3. Các bác rành tiếng Việt, xin giải nghĩa giùm ![3](请提供日期或年份)
  4. Cũng cần có nhau (trích)[4](请提供日期或年份)
  5. Chủ đề: Chút lãng mạn... cho đời - Trang 4〈cứ như là... CỔ TÍCH〉[5](请提供日期或年份)
  6. Ca Dao: Hầm bà lằng xá cấu[6](请提供日期或年份)
  7. "Hầm bà lằng" là tiếng Quảng Đông?[7](请提供日期或年份)
  8. Facebook·Tiếng Việt giàu đẹp·HẦM BÀ LẰNG[8](请提供日期或年份)