• 首页
  • 随机
  • 登录
  • 设置
Donate Now If this site has been useful to you, please give today.
  • 关于维基词典
  • 免责声明
维基词典

đại hàn

  • 语言
  • 监视本页
  • 编辑
參見:đại hạn、Đại Hán、Đại Hàn 和 Đại hàn

目录

  • 1 越南語
    • 1.1 詞源
    • 1.2 發音
    • 1.3 名詞
      • 1.3.1 同類詞

越南語

编辑
 
越南語維基百科有一篇文章關於:
đại hàn
維基百科 vi

詞源

编辑

漢越詞,來自大寒。

發音

编辑
  • (河內) 國際音標(幫助): [ʔɗaːj˧˨ʔ haːn˨˩]
  • (順化) 國際音標(幫助): [ʔɗaːj˨˩ʔ haːŋ˦˩]
  • (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʔɗaːj˨˩˨ haːŋ˨˩]

名詞

编辑

đại hàn

  1. 大寒

同類詞

编辑
  • Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣):
    • 春:lập xuân (立春)、vũ thủy (雨水)、kinh trập (驚蟄)、xuân phân (春分)、thanh minh (清明)、cốc vũ (穀雨)
    • 夏:lập hạ (立夏)、tiểu mãn (小滿)、mang chủng (芒種)、hạ chí (夏至)、tiểu thử (小暑)、đại thử (大暑)
    • 秋:lập thu (立秋)、xử thử (處暑)、bạch lộ (白露)、thu phân (秋分)、hàn lộ (寒露)、sương giáng (霜降)
    • 冬:lập đông (立冬)、tiểu tuyết (小雪)、đại tuyết (大雪)、đông chí (冬至)、tiểu hàn (小寒)、đại hàn (大寒)
来自“https://zh.wiktionary.org/w/index.php?title=đại_hàn&oldid=7983293”
最后编辑于2023年11月22日 (星期三) 14:03

语言

  • 不转换
  • 简体
  • 繁體
    维基词典
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • 此页面最后编辑于2023年11月22日 (星期三) 14:03。
    • 除非另有声明,本网站内容采用CC BY-SA 4.0授权。
    • 隐私政策
    • 关于维基词典
    • 免责声明
    • 行为准则
    • 开发者
    • 统计
    • Cookie声明
    • 使用条款
    • 桌面版