đại hàn
越南語
编辑詞源
编辑發音
编辑- (河內) 國際音標(幫助): [ʔɗaːj˧˨ʔ haːn˨˩]
- (順化) 國際音標(幫助): [ʔɗaːj˨˩ʔ haːŋ˦˩]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʔɗaːj˨˩˨ haːŋ˨˩]
名詞
编辑同類詞
编辑- Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣):
- 春:lập xuân (立春)、vũ thủy (雨水)、kinh trập (驚蟄)、xuân phân (春分)、thanh minh (清明)、cốc vũ (穀雨)
- 夏:lập hạ (立夏)、tiểu mãn (小滿)、mang chủng (芒種)、hạ chí (夏至)、tiểu thử (小暑)、đại thử (大暑)
- 秋:lập thu (立秋)、xử thử (處暑)、bạch lộ (白露)、thu phân (秋分)、hàn lộ (寒露)、sương giáng (霜降)
- 冬:lập đông (立冬)、tiểu tuyết (小雪)、đại tuyết (大雪)、đông chí (冬至)、tiểu hàn (小寒)、đại hàn (大寒)