首页
随机
登录
设置
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
派生自日語的越南語詞
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞源
»
派生詞
»
日本-琉球語系
»
日語
起源於
日語
的越南語詞彙。
子类
本分类只有以下子分类。
源自日語的越南語借詞
(3个分类、61个页面)
分类“派生自日語的越南語詞”中的页面
以下67个页面属于本分类,共67个页面。
B
bán kính
bệnh dịch
bút chì
C
cán bộ
câu lạc bộ
chính đảng
chủ nghĩa xã hội
Cơ đốc
Cơ Đốc giáo
cơ học lượng tử
cơ quan
cụ thể
D
dẫn độ
đạo trường
điện tử
đơn vị
E
Ê-díp-tô
G
Gia Tô giáo
giai cấp
H
hệ thống
hiệu quả
Hoà Lan
hoá học
hoá thạch
K
khẳng định
khẩn trương
khoa học
không gian
khủng long
kĩ sư
kiến trúc
kinh nghiệm
kinh phí
kinh tế
M
mạc phủ
mâu thuẫn
mệnh đề
Minh Trị
N
nguyên tử
nhẫn thuật
nhập siêu
Nhật Bản
P
phong cầm
phủ định
Phú Sĩ
phương án
Q
quá độ
quan hệ
quốc tế
S
sách giáo khoa
sinh thái học
T
tác giả
tác phẩm
tế bào
tham quan
Thần đạo
thế giới quan
thiên hoàng
thủ tục
tình báo
tổ hợp
trọng tài
trừu tượng
V
vật lí
võ sĩ đạo
X
xã hội
xã hội học