首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語短語
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞元
»
短語
越南語中用於表達想法的常用詞組,不一定是語法意義上的
短語
。
分类“越南語短語”中的页面
以下24个页面属于本分类,共24个页面。
A
A Di Đà Phật
B
bệnh tòng khẩu nhập, hoạ tòng khẩu xuất
C
cái gọi là
chào buổi sáng
chó chê mèo lắm lông
chúc mừng năm mới
D
để cho
H
hẹn gặp lại
K
không có chi
không có gì
không có lửa làm sao có khói
M
mô Phật
N
Nam mô A Di Đà Phật
nam nữ thụ thụ bất thân
nam thực như hổ, nữ thực như miêu
ngày xửa ngày xưa
nội bất xuất, ngoại bất nhập
T
thuốc đắng đã tật, sự thật mất lòng
十
南無阿彌陀佛
宀
安全第一
心
急急如律令
恭喜發財
疒
病從口入,禍從口出
白
百戰百勝