首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語 節氣
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
主題
»
時間
»
計時
»
曆法
»
節氣
與
節氣
有關的越南語詞彙。
分类“越南語 節氣”中的页面
以下36个页面属于本分类,共36个页面。
B
bạch lộ
C
cốc vũ
D
đại hàn
đại thử
đại tuyết
đông chí
H
hạ chí
hàn lộ
K
kinh trập
L
lập đông
lập hạ
lập thu
lập xuân
M
mang chủng
S
sương giáng
T
thanh minh
thu phân
tiểu hàn
tiểu mãn
tiểu thử
tiểu tuyết
V
vũ thủy
X
xuân phân
xử thử
女
清明
工
穀雨
節氣
己
處暑
广
大暑
手
立春
立秋
立夏
立冬
疒
雨水
石
驚蟄
走
冬至