漢越音
- 敁:điêm, văn
- 文:vấn, văn
- 炆:văn, bí
- 紋:hào, vấn, văn, vân
- 蚊:mân, văn
- 阌:văn
- 玟:mân, mai, văn
- 螡:mân, văn
- 鼤:văn
- 蟁:mân, văn
- 纹:vấn, văn
- 閺:mân, văn
- 䎽:văn
- 閿:căn, văn
- 𦕁:văn
- 紊:vặn, vấn, vẫn, văn, vân
- 𦕌:văn
- 敌:văn, địch
- 䎹:văn
- 聞:vặn, vấn, văn
- 彣:văn
- 雯:văn
- 汶:môn, vấn, văn
- 闻:vặn, vấn, văn
(常用字)
喃字
- 螡:văn, mân
- 蟁:văn, mân
- 彣:văn, vằn
- 蚊:văn, mân, vằn
- 鼤:văn
- 閺:văn, mân
- 文:văn, von, vằn
- 炆:văn
- 紋:vân, văn, vàn, vằn, vện
漢字:阌 螡 彣 玟 蟁 纹 文 䎽 𦕌 晚 紊 聞 敁 敌 汶 閺 𦕁 蚊 紋 鼤 闻 雯 閿 䎹 炆
- [文] 文,文章
- [紋] 指纹
- [聞] 闻
- 搓