biển
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 海,洋
- 像海一样大
- 横匾,牌子
例
编辑- an ninh trên biển 海上安全
- bãi biển 海滩
- bản tính toán tổn thất đường biển 海损理算书
- băng ngàn vượt biển 远渡重洋
- báo biển 海豹
- báo cáo tình hình trên biển 海事报告
- bảo hiểm đường biển 海运保险 水险
- bảo hiểm trên biển 海上保险
- bảo hiểm vỏ tàu biển 海洋船壳保险
- bạt núi lấp biển 排山倒海
- bến tàu vận tải biển 海运码头
- biển báo 路标,路牌
- biển cả 大海,大洋
- biển cảng 海港
- biển Đông 东海
- biển động 海啸
- biên giới vùng biển 海上边界
- biển hàng 帘,招牌
- biển hiệu 招牌 牌匾
- biển hoành 横匾,牌匾,匾额
- biển khơi 远海,远洋
- biển lận 奸刁
- Biển lúa ngút mắt. 绿色的稻田像海洋一样向远处延伸。
- biển ngắm 标杆
- biển nhà hàng 商品招牌
- biển quảng cáo 广告标牌
- biển số xe 车牌号
- biển thủ công quỹ 侵吞公款(公物)
- biển thủ guỹ công 盗窃公款
- biển thủ 卷走公款,监守自盗 私吞
- biển thủ 偷窃(公物)
- biển ven bờ 边缘海
- bờ biển ①海滨,海岸 ②海岸线
- bốn biển 四海
- bọt biển 海绵
- buôn bán đường biển 海上贸易 海运贸易
- buôn bán trên biển 海上贸易
- buôn bán ven biển 沿海贸易
- bưu phẩm vận chuyển bằng đường biển 海运信件
- cá biển 海鱼
- cá lịch biển 海鳝
- cấm biển 海禁
- cáo biển 海狸
- cáp biển 海底电缆
- cáp dưới biển 海底电缆
- cây rong biển 海藻
- chân trời góc biển 天涯海角
- chân trời mặt biển lênh đênh 天涯海角叹飘零
- chạy tàu ven biển 沿海航行
- chỉ non thề biển 山盟海誓
- chi phí trên biển 海上运输费
- chó biển 海狗
- công trình lấn biển 围海造田工程
- công ty tàu biển 海运公司
- công ty vận tải biển quốc tế 国际航运公司
- công ty vận tải biển 航运公司
- cửa biển 港口 江河出海口
- cướp biển 海盗
- cứu trợ trên biển 海上救助
- đánh cá ngoài biển khơi 远洋捕鱼
- đào núi lấp biển 排山倒海
- đắp đê ngăn biển làm ruộng 围海造田
- đầu ghềnh cuối biển 天涯海角
- đáy bể(biển) mò kim 海底捞针
- đèn biển 灯塔
- điều khoản hàng hóa của Hội(riêng tổn thất đường biển được bổi thường)(W.A) 协会货物条款(单独海损赔偿)
- đồ biển 海产品,海鲜
- đồng bể (biển) 海滩 沿海地区
- động biển 海啸
- đóng gói không thích hợp cho vận chuyển đường biển 包装不能适应海运
- đường biển 海路 海上
- én biển 海燕
- eo biển 海峡
- giặc biển 海盗
- giáp biển 滨海
- giấy chứng dung tích (tàu biển) 船舶度量证 吨位证书
- giấy chứng khả năng đi biển 适航证书
- giấy chứng nhận tàu có thể đi biển được 船舶适航证书
- giấy kháng biện tai nạn trên biển bị kéo dài thời hạn 延期海难抗辩书
- gió biển 海风
- góc biển 海角
- hàng hóa bị tổn thất trên biển 海上受损货物
- hội cứu người trên biển 海上救援会
- Hội thương mại vận tải biển quốc tế 国际海运商会 国际航运商会
- hợp đồng vận tải biển tiêu chuẩn 标准海运契约
- hư hại do nước biển 海水损坏
- hy sinh vì tổn thất chung trên biển 共同海损牺牲
- khả năng đi biển 适于航海 适于航行
- khảo sát biển 海洋考察
- khí hậu biển 海洋性气候
- liên vận sông biển 江河联运
- luật bảo hiểm vận tải biển 海洋运输保险法
- luật biển 海事法
- luật Harter(luật vận chuyển đường biển của Mỹ,1893) 哈特法
- luật lệ về vận tải hàng hóa bằng đường biển 海运货物条例
- mạn biển 沿海地区
- mạng cáp biển 海缆网络
- mặt biển chao động 海面波浪翻滚
- mậu dịch ven biển 沿海贸易
- mỏ dầu dưới đáy biển 海底油田
- mô hình tàu biển 航海模型
- môi giới tàu biển 租船经纪人 航运经纪人 船舶(买卖)经纪人
- mức chia bổ tổn thất chung trên biển 共同海损分摊额
- mũi biển 海岬 海角
- muối biển 海盐
- năm châu bốn biển 五洲四海
- ngành vận tải biển 海运业
- nghiệp vụ vận tải trên sông và biển 航务
- ngọc xanh biển 蓝柱玉
- người cung ứng tàu biển 船具供应商 船具商
- người kinh doanh xí nghiệp vận tải biển 航运企业家
- người tính toán tổn thất đường biển 海损理算师
- nước biển 海水
- ó biển 海鹰
- ốc biển 海螺
- phân chia tổn thất chung trên biển 共同海损分摊
- pháp lệnh vận tải hàng hóa trên biển của Mỹ 美国海上货物运输法
- pháp luật vùng biển 海洋法
- phí vận tải đường biển 海运费
- phong tỏa mặt biển 封锁海面
- phương tiện vận tải biển 航运设施
- quyền lưu giữ vận tải biển 海运留置权
- ra biển 出海
- rêu biển 海苔
- rong biển 海带
- số chuyến đi biển 航行次数
- sở giao dịch vận tải biển 航运交易所
- tai nạn của biển 海难
- tai nạn đường biển 海上事故
- tài nguyên dưới đáy biển 海底资源
- tấm biển 招牌
- tàu biển va nhau 轮船碰撞
- tàu biển vừa chở hàng vừa chở khách 客货船
- tàu biển 海轮 轮船
- tàu thủy (biển) 轮船
- tàu ven biển 沿海贸易船 沿海货轮
- thành phố ven biển 沿海城市
- thề non hẹn biển 山盟海誓
- thề non hẹn biển 山盟海誓
- thiệt hại chung (về đường biển) 共同海损
- thời gian bảo hiểm trên biển 海上保险期
- thư bảo đảm cho tổn thất chung trên biển 共同海损担保函
- tín hiệu của tàu biển 航海信号
- tín hiệu lâm nạn trên biển 海上遇险信号
- tính có thể đi biển được của tàu 船的适航性
- tính toán điều chỉnh thiệt hạiđường biển riêng 单独海损理算
- tổn thất trên biển 海上损失
- trời biển 海天 海阔天空 不着边际
- trời cao biển rộng 海阔天空
- tuyến đường biển Bắc Đại Tây Dương 北大西洋航线
- vận đơn sạch của hàng đã chất lên tàu biển 已装船海洋清洁提单
- vận tải đường biển 海上运输
- voi biển 海象
- vừng biển sâu thẳm 深邃的海洋
- Xỉ và tro khác, kể cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị 其他矿渣及矿灰,包括海藻灰(海草灰);焚化城市垃圾所产生的灰、渣