漢越音
- 慹:chấp
- 馻:duyện, chấp
- 馽:trập, chấp
- 廿:nhập, trập, chấp, khai, niệm, trấp
- 廾:nhập, chấp, củng, trấp
(常用字)
喃字
- 汁:chấp, trấp, hiệp
- 𠽃:chấp, chiếp, chép, chíp, giúp
- 𢴇:chấp, giập, chắp, chợp, giúp
- 执:xúp, xấp, chập, chấp, giập, chắp, xụp, chợp, giúp
- 𤎒:giấp, chấp, phấp, chớp
- 襵:níp, triệp, chấp, nếp
- 執:xúp, chụp, xấp, chập, chấp, giập, giộp, chắp, chặp, xụp, xóp, xắp, chộp, chợp, giúp
- 褶:tập, chấp, chiệp, điệp
- 慹:chấp
- 𢩾:chấp, giộp, chộp, chợt, chợp, giúp
- 执持
- 接受
- 答理,理睬
- 让一手
- 接合,连接
- 柠檬属植物