越南語 编辑

發音 编辑

詞源1 编辑

dương cầm在越南語維基百科上的資料
 
dương cầm

漢越詞,來自洋琴,包含 (西洋) (樂器)

名詞 编辑

dương cầm

  1. (過時音樂) 鋼琴
    近義詞: pi-a-nô
    • Lua错误 在Module:Quote的第2461行:Parameter 2 is not used by this template.

參見 编辑

詞源2 编辑

dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc)在越南語維基百科上的資料
 
dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc)

漢越詞,來自揚琴

名詞 编辑

dương cầm

  1. (音樂) 揚琴