首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dương cầm
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
词源1
1.2.1
名词
1.2.2
参见
1.3
词源2
1.3.1
名词
越南语
编辑
发音
编辑
(
河内
)
IPA
(
帮助
)
:
[zɨəŋ˧˧ kəm˨˩]
(
顺化
)
IPA
(
帮助
)
:
[jɨəŋ˧˧ kəm˦˩]
(
胡志明市
)
IPA
(
帮助
)
:
[jɨəŋ˧˧ kəm˨˩]
词源1
编辑
dương cầm
在越南语维基百科上的资料
dương cầm
汉越词
,来自
洋琴
,包含
洋
(
“
西洋
”
)
与
琴
(
“
乐器
”
)
。
名词
编辑
dương
cầm
(
过时
,
音乐
)
钢琴
近义词:
pi-a-nô
Module:Quote第2461行Lua错误:Parameter 2 is not used by this template.
参见
编辑
vĩ cầm
phong cầm
词源2
编辑
dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc)
在越南语维基百科上的资料
dương cầm (nhạc cụ Trung Quốc)
汉越词
,来自
揚琴
。
名词
编辑
dương
cầm
(
音乐
)
扬琴