越南語

编辑

词源

编辑

漢越詞,來自 (聯合) (團體)

发音

编辑

名词

编辑

liên đoàn

  1. 一所學校內所有chi đoàn胡志明共產主義青年團支團)的聯合,團書記稱作liên đoàn trưởng(聯團長)
  2. (僅用於特定語境) 聯盟聯合會
    liên đoàn lao động勞工聯合會
    Liên đoàn Bóng đá Việt Nam越南足球聯合會
    Liên đoàn A-rập / Liên đoàn Ả Rập阿拉伯國家聯盟

参见

编辑