首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
liên đoàn
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
名詞
1.4
參見
越南語
編輯
詞源
編輯
漢越詞
,來自
聯
(
「
聯合
」
)
與
團
(
「
團體
」
)
。
發音
編輯
(
河內
)
IPA
(
幫助
)
:
[liən˧˧ ʔɗwaːn˨˩]
(
順化
)
IPA
(
幫助
)
:
[liəŋ˧˧ ʔɗwaːŋ˦˩]
(
胡志明市
)
IPA
(
幫助
)
:
[liəŋ˧˧ ʔɗwaːŋ˨˩]
名詞
編輯
liên
đoàn
一所
學校
內所有
chi đoàn
(
胡志明共產主義青年團
支團)的聯合,團書記稱作
liên đoàn trưởng
(聯團長)
(
僅用於特定語境
)
聯盟
,
聯合會
liên đoàn
lao động
―
勞工
聯合會
Liên đoàn
Bóng đá Việt Nam
―
越南足球
聯合會
Liên đoàn
A-rập / Liên đoàn Ả Rập
―
阿拉伯國家
聯盟
參見
編輯
liên đội
Đoàn