liên đoàn
越南语
编辑词源
编辑发音
编辑- (河内) 国际音标(帮助): [liən˧˧ ʔɗwaːn˨˩]
- (顺化) 国际音标(帮助): [liəŋ˧˧ ʔɗwaːŋ˦˩]
- (胡志明市) 国际音标(帮助): [liəŋ˧˧ ʔɗwaːŋ˨˩]
名词
编辑- 一所学校内所有chi đoàn(胡志明共产主义青年团支团)的联合,团书记称作liên đoàn trưởng(联团长)
- (仅用于特定语境) 联盟,联合会
- liên đoàn lao động ― 劳工联合会
- Liên đoàn Bóng đá Việt Nam ― 越南足球联合会
- Liên đoàn A-rập / Liên đoàn Ả Rập ― 阿拉伯国家联盟