首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đáng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɗaːŋ˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[ˀɗaːŋ˦˥]
南部方言(西贡):
[ˀɗaːŋ˦ˀ˥]
汉越音
挡
:
đáng
,
đảng
档
:
đáng
,
đương
儅
:
đáng
,
đang
,
đương
挡
:
đáng
,
đang
,
đảng
当
:
đáng
,
đang
,
đương
档
:
đáng
,
đương
当
:
đáng
,
đang
,
đương
当
:
đáng
,
đang
,
đương
瓽
:
đáng
(常用字)
档
:
đáng
,
đương
当
:
đáng
,
đương
喃字
挡
:
đáng
澢
:
đáng
挡
:
đáng
,
đảng
挡
:
đáng
𠎬
:
đáng
,
đấng
,
đứng
当
:
đáng
,
đương
,
đang
档
:
đáng
,
đương
,
đang
当
:
đáng
,
đấng
,
đương
,
đang
镫
:
đáng
,
đăng
,
đặng
,
đâng
瓽
:
đáng
镫
:
đáng
,
đăng
,
đặng
相似国语字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
释义
编辑
汉字:当 镫 档 当 瓽 镫 𠎬 儅 当 档 挡 挡 澢 挡