汉越音
- 骀:thai, đài, đãi
- 待:đãi
- 殆:đãi
- 递:đệ, đãi, đái
- 䈚:đãi
- 怠:thống, đãi
- 傣:thái, đãi
- 逯:lộc, đệ, đãi, lục
- 逮:đải, đãi
- 隶:lệ, đãi
- 隶:lệ, đãi
- 绐:đãi
- 曃:đại, đãi
- 叇:đãi
- 叇:đãi
- 𣦶:ngạt, đãi
- 绐:đãi
- 诒:di, đãi
- 骀:thai, đài, đãi, bảnh
- 递:đệ, đãi, đái
- 迨:đãi
- 诒:di, đãi
- 歹:ngạt, đãi, đai
- 硅:tịch, đãi
(常用字)
喃字
- 怠:đãi
- 代:đại, dậy, đời, rượi, đãi
- 待:dãi, đảy, đất, đẫy, đẩy, đậy, được, rãi, dợi, đãi, đợi
- 叇:đãi
- 殆:đãi
- 迨:đãi
- 叇:đãi
- 𣹘:dãi, đãi
- 曃:đại, đãi
- 逮:đải, đãi
- 绐:đãi
- 诒:di, đãi
- 隶:lệ, đãi
- 歹:ngặt, đai, ngát, ngạt, đãi, ngắt
- 骀:thai, đài, đãi
- 诒:di, đãi
- 绐:đãi
- 递:đệ, đãi
汉字:傣 䈚 绐 隶 怠 迨 殆 逮 待 𣹘 绐 递 递 硅 诒 叇 歹 骀 骀 𣦶 诒 隶 逯 叇 曃 代