喃字
- 垥:đắp
- 搭:tháp, đắp, thắp, ráp, đáp
- 㙮:tháp, đắp, đập, thóp, tóp
- 扱:rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập
- 揲:đắp, dẹp, điệp
- 塔:tháp, đắp, thấp, thạp, thóp
- 答:đắp, đáp
- 撘:tháp, đắp, thắp, đập, ráp
- 答:hóp, đắp, đớp, đáp
User:Wjcd/paro/dap
汉字:答 搭 塔 扱 答 垥 撘 揲 㙮