首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đay
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɗɐj˧˧]
中部方言(顺化):
[ˀɗɐj˧˥]
南部方言(西贡):
[ˀɗɐj˧˧]
喃字
𠴓
:
đay
,
đe
㭽
:
đay
𦰣
:
đay
低
:
đay
,
đê
,
đây
,
day
相似国语字
day
dáy
dẩy
đay
đáy
đẫy
dày
dạy
dẫy
đày
đây
đấy
dảy
dây
dấy
đảy
đầy
đậy
dãy
dầy
dậy
đãy
đẩy
释义
编辑
汉字:𠴓 低 𦰣 㭽