首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
分类
:
有罕用词义的越南语词
语言
监视
编辑
编辑分类数据
最近更改
分类
»
所有语言
»
越南语
»
依应用分类的词
»
有罕用词义的词
越南语中很少使用的词语或具有很少使用的义项的词语。
Category:越南语罕用形式
:越南语 terms that serve as rarely used forms of other terms.
子分类
本分类只有以下子分类。
罕
越南語罕用形式
(空)
分类“有罕用词义的越南语词”中的页面
以下20个页面属于本分类,共20个页面。
A
Á Tế Á
Ái Sa Ni Á
B
bất nhược
C
ca vũ
cơ đốc đồ
D
đại thử
E
Ê-cốt
H
Hoà Lan
L
Lê triều
luật sư
N
Ngưỡng Quang
nhà Lê
nội loạn
P
phiếm xưng
T
tật bệnh
Tết
thánh giá
Thiên Vương tinh
X
xuất chinh
xuyên sơn