分类:越南语名词
越南语中表示人、事物、地方、现象、品质等的词汇。
- Category:越南语各分类词名词:越南语名词按其所使用的分类词进行分类。
- Category:越南语专有名词:越南语中表示特定实体,如人名、地名、组织名的名词。
顶 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
分类“越南语名词”中的页面
以下200个页面属于本分类,共5,129个页面。
(上一页)(下一页)A
- a giao
- a phiến
- A Tu La
- á phiện
- á thần
- ạch
- actini
- ADN
- agon
- ai đãi
- ai điếu
- ai điệu
- ai đỗng
- ai động
- ải tử
- am am
- am nang
- ám tiêu
- amerixi
- amoni
- an định
- An Nam
- an tử
- an tức hương
- an tức toan
- anh chị em
- anh hùng chủ nghĩa
- Anh ngữ
- anh rể
- anh thư
- anh trai
- ảnh hưởng
- ánh xạ
- anisol
- Antilles
- antimon
- áo dài
- áo mưa
- áp kế
- áp-xe
- asen
- atatin
- atisô
- axit
- axít
- ắc-coóc-đê-ông
- ăn cướp
- ăn mày
- ăn trộm
- ăn xin
- âm cực
- âm đạo
- âm hạch
- âm hộ
- âm mao
- âm tiết
- âm tố
- âm vận học
- âm vật
- âm vị học
- ẩm thực
- ẩm trà
- Ất Dậu
- Ất Hợi
- Ất Mão
- Ất Mùi
- Ất Sửu
- Ất Tỵ
B
- Ba Lan
- ba lê
- ba toong
- bà ngoại
- bà nội
- bà tám
- ba-lê
- bách hợp
- bách khoa toàn thư
- bách khoa từ điển
- bạch cập
- bạch cầu
- bạch huyết cầu
- bạch lộ
- Bạch lộ
- bài giảng
- bài ngoại chủ nghĩa
- bài thủy lượng
- bài viết
- bái kim chủ nghĩa
- bái vật chủ nghĩa
- bái vật tư tưởng
- ban ngày
- ban nhạc
- ban đêm
- bàn chải đánh răng
- bàn cờ
- bàn mổ
- bản doanh
- bản năng
- bản ngữ
- bán dẫn
- bán dương vật
- bán đảo
- bán hoá thạch
- bán kết
- bán kính
- bán nguyệt
- bảng cửu chương
- bánh bông lan
- bánh chè
- bánh chưng
- bánh hỏi
- bánh lọt
- bánh mì Pháp
- bánh mỳ Pháp
- bánh tráng
- bánh trung thu
- bánh xèo
- bao bì
- bao cao su
- bao dương vật
- bao quy đầu
- bao tử
- bảo hiểm
- báo động giả
- bari
- bát nhã
- bát-nhã
- bazơ
- bắc cực
- bắp non
- bậc
- bậc tự do
- bất đẳng thức
- bất mao
- bẫy chuột
- bẹ
- beckeli
- beo
- beri
- bê tông
- bến xe buýt
- bệnh dịch
- bệnh lí học
- bệnh lý học
- bệnh sốt rét
- bệnh than
- bí
- bí danh
- bí đao
- bích hoạ
- bích họa
- bích tạ
- biên niên sử
- biên phòng
- biến cố
- biến trở
- biểu thức
- biểu tình
- biểu trưng
- biểu tượng
- binh đoàn
- binh sĩ
- bình minh
- Bính Dần
- Bính Ngọ
- Bính Thân
- Bính Thìn
- Bính Tuất
- Bính Tý
- bismut
- bitmut
- bìu
- bìu dái
- biên kịch
- biến chứng
- biến thế
- biến tướng
- Biển Đông
- bo
- bò bía
- bó hoa
- bọ cánh cứng
- bọ chét
- bọ hung
- bọ que
- bohri
- bói cá
- bóng chuyền
- bóng mềm
- bóng tối
- bọt biển
- bồ câu
- bồ công anh
- bồ nông
- bổ ngữ
- bộ chế hoà khí
- bộ chính trị
- bộ nhớ
- bộ thủ
- bông cải xanh