首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
bừng
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
释义
1.3
组词
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɓɨ̞̠ŋ˨˩]
中部方言(顺化):
[ˀɓɨ̞̠ŋ˧˧]
南部方言(西贡):
[ˀɓɨ̞̠ŋ˨˩]
喃字
旁
:
phàng
,
banh
,
bàng
,
bầng
,
bường
,
bạng
,
bừng
怦
:
phanh
,
bằn
,
bưng
,
bầng
,
phạnh
,
bừng
𤇊
:
viêm
,
phừng
,
bùng
,
bầng
,
bừng
蓬
:
bòng
,
bồng
,
bùng
,
bầng
,
phồng
,
phùng
,
bong
,
buồng
,
bừng
评
:
bằng
,
bình
,
bừng
泙
:
phanh
,
bầng
,
phềnh
,
bềnh
,
bình
,
bừng
,
phình
相似国语字
bung
bụng
bựng
bủng
bừng
búng
bửng
bùng
bưng
bứng
释义
编辑
炽热
猛然
组词
编辑
bừng bừng
蓬蓬勃勃
bừng tỉnh
①猛然惊醒 ②猛省,恍然大悟
đỏ bừng
通红
sức sống bừng bừng
生气勃勃
tưng bừng
热烈地 兴高采烈地 欢欣鼓舞地