汉越音
- 抅:câu
- 构:câu, cấu
- 构:câu, cấu
- 萭:vạn, câu, vũ
- 軥:câu
- 𣂏:câu
- 钩:câu
- 缑:câu
- 𣂐:câu
- 㣘:câu
- 沝:chuỷ, chủy, câu
- 沟:câu
- 缑:câu
- 钩:câu
- 沟:câu
- 𪚭:câu
- 鞮:đê, câu
- 鞲:câu
- 䬲:câu
- 鞴:bại, bị, bố, câu
- 倶:câu
- 枸:củ, tang, câu, cẩu
- 簼:câu
- 齁:hâu, hầu, câu, khố
- 痀:củ, câu
- 泃:câu, cú, cù
- 仇:thù, cừu, câu
- 褠:câu
- 𠛎:câu
- 篝:câu
- 鞲:câu
- 驹:câu
- 跔:câu
- 拘:câu, cù
- 佝:câu, cú
- 句:câu, cấu, cú
- 钩:câu
- 硧:câu
- 䑦:câu
- 蚼:câu
- 俱:cụ, câu
- 㳰:câu
- 𦩷:câu
- 驹:câu
- 勾:câu, cấu
(常用字)
喃字
- 鸲:câu, cu, cú, cù, gù
- 抅:câu, co
- 阄:câu
- 构:cấu, câu, vấu, bấu
- 軥:câu
- 𪀊:câu, cú
- 钩:câu
- 缑:câu
- 𩾛:câu, cưu
- 沟:câu
- 沟:câu
- 俱:cụ, câu, cu, gu, gù
- 钩:câu
- 佝:câu
- 萭:câu, vũ, vạn
- 阄:câu, cưu
- 鞲:câu
- 鞲:câu
- 倶:câu
- 枸:cử, củ, câu, cú, cù, cẩu
- 蚼:câu, bu, cu, bâu
- 齁:câu, khố, hầu, hâu
- 痀:khú, câu, khụ
- 泃:câu, cú
- 仇:câu, thù, cừu
- 褠:câu, gấu
- 驹:câu, cu
- 跔:câu
- 拘:câu
- 篝:câu, quảu
- 句:khù, câu, cú
- 钩:câu
- 硧:câu
- 簼:câu
- 缑:câu
- 鼩:câu, cù
- 勹:câu, bao
- 勾:cấu, câu, cú
- 句子
- 钓钩
- 钓
- 勾引
- 鸽子
- 驹