汉越音
- 痀:củ, câu
- 糺:củ
- 耇:củ, cấu, cẩu, cú
- 椇:củ
- 纠:củ, kiểu
- 矩:củ, cự
- 耇:củ, cẩu
- 龋:củ, khủ
- 偊:củ, vũ
- 踽:củ, vũ
- 龋:củ, cự, khũ, khú, khủ, vũ
- 笱:củ, cầu, cẩu, cú
- 赳:củ, phó
- 拒:cứ, củ, cự
- 蒟:củ
- 矩:củ
- 枸:củ, tang, câu, cẩu
- 䶚:củ
- 纝:củ, luy
- 瞿:củ, cồ, cù
- 纠:củ, kiểu
(常用字)
喃字
- 纠:củ
- 龋:củ, cự, khũ, khú
- 耇:củ, cấu, cẩu
- 椇:củ, cọ, cộ, gỗ, gũ, gụ
- 矩:củ, cự
- 紏:củ
- 笱:củ, càu, cảu, cú, cẩu
- 赳:củ
- (植)球根
- (量词)