首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chị
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕi˧ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕɪj˨ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻ɪj˨ˀ˧ʔ]
喃字
姊
:
tỷ
,
chị
姊
:
tỉ
,
tỷ
,
chị
肺
:
phế
,
bái
,
phổi
,
chị
相似国语字
chi
chị
chí
chỉ
chì
释义
编辑
姐