首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chợt
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕəːʔt̚˧ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕəːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻əːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
喃字
突
:
đụt
,
sột
,
dột
,
dốt
,
mất
,
đuột
,
tọt
,
đột
,
dục
,
lọt
,
giọt
,
đót
,
gia
,
chặt
,
đợt
,
chợt
眣
:
chợt
秩
:
giật
,
mất
,
chật
,
đột
,
trắt
,
trật
,
giựt
,
dựt
,
dật
,
chặt
,
rặt
,
trặc
,
chợt
禃
:
trực
,
chợt
跌
:
điệt
,
trớt
,
chật
,
đột
,
xớt
,
trượt
,
trật
,
xợt
,
trợt
,
trặc
,
chợt
卒
:
chụt
,
tột
,
giốt
,
rốt
,
tốt
,
trót
,
trốt
,
sót
,
dút
,
chót
,
xụt
,
chốt
,
thốt
,
sút
,
tót
,
chợt
𡂒
:
rắt
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
nhắc
,
chít
,
chớt
,
chợt
𢩾
:
chấp
,
giộp
,
chộp
,
chợt
,
chợp
,
giúp
相似国语字
chót
chớt
chột
chốt
chọt
chợt
释义
编辑
汉字:眣 秩 突 跌 𡂒 𢩾 卒 禃 彻
乍然,蓦然
擦伤,擦破皮