首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chanh
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕɐjŋ̟˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕɐn˧˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻ɐn˧˧]
汉越音
橙
:
đăng
,
tranh
,
chanh
,
sập
,
đắng
(常用字)
橙
:
chanh
,
sập
喃字
挣
:
tranh
,
chanh
,
tránh
𣔥
:
chanh
棦
:
giành
,
chanh
,
ranh
争
:
tranh
,
chanh
,
tránh
,
danh
争
:
dành
,
giành
,
tranh
,
chanh
,
dềnh
,
giầnh
,
gianh
,
tránh
,
danh
,
ganh
张
:
choang
,
chương
,
trang
,
chanh
,
chăng
,
dăng
,
chướng
,
nhướng
,
trương
,
trướng
,
giương
橙
:
tranh
,
chanh
柾
:
chanh
,
cữu
相似国语字
chanh
chạnh
chánh
chảnh
chành
释义
编辑
柠檬