首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dáng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻aːŋ˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[jaːŋ˦˥]
南部方言(西贡):
[jaːŋ˦ˀ˥]
喃字
𠍵
:
dáng
,
dường
样
:
dáng
,
nhàng
,
dạng
羕
:
nhường
,
dáng
,
rạng
,
dường
,
dạng
𦍛
:
dáng
,
dường
相似国语字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
释义
编辑
汉字:羕 𠍵 样 𦍛
外观,外形,外貌,姿态,模样
似乎