汉越音
- 俑:thông, dõng, dũng
- 踊:dõng, dũng
- 㦷:dõng, dũng
- 桶:thũng, đồng, dõng, dũng
- 蛹:dõng, dũng
- 踊:dõng, dũng
- 恿:dõng, dũng
- 臾:du, dũng
(常用字)
喃字
- 悀:dũng
- 恿:dũng
- 恿:dũng
- 勇:rụng, giõng, dõng, dũng, xõng
- 埇:thõng, dũng
- 筒:đồng, rỗng, thúng, dũng
- 勈:dõng, dũng
- 涌:dộng, rụng, dũng
- 涌:dũng
- 甬:dõng, dũng
- 俑:thông, dõng, dũng
- 踊:dõng, dũng
- 桶:thông, thòng, thũng, thống, thùng, dũng
- 蛹:thuồng, dõng, dũng, nhộng
- 踊:thõng, giỏng, dõng, dũng
- 𧊊:dộng, dũng, nhộng
- 恿:dõng, dũng
汉字:蛹 臾 恿 㦷 勇 俑 恿 悀 踊 𧊊 涌 桶 甬 踊 筒 勈 涌 埇 恿
- 勇