首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dằng
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
释义
1.3
组词
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻ɐŋ˨˩]
中部方言(顺化):
[jɐŋ˧˧]
南部方言(西贡):
[jɐŋ˨˩]
相似国语字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
释义
编辑
汉字:
仍
演
𨄻
孕
𨀊
邓
寅
浪
𢫡
担
组词
编辑
dằng dặc
迤逦 迢迢 迢遥 绵绵 冗长
dằng dịt
纵横交错 密密麻麻