汉越音
- 巡:duyên, tuần
- 缘:duyến, duyên
- 沿:duyên, diên
- 铅:duyên, diên
- 铅:duyên, diên
- 椽:duyến, duyên, triện, chuyên
- 猭:duyên
- 唌:duyên, tiên
- 埏:duyên, diên
- 涎:hào, diện, duyên, tiên, diên
- 枓:chủ, duyên, đẩu
- 缘:duyến, duyên
- 蝝:duyên
- 延:niển, duyên, diên
- 𦄘:duyến, duyên
- 铅:duyên, diên
- 确:duyến, duyên, sác, xác
- 愘:duyến, duyên, khác
- 橼:duyên
- 沿:duyên, diên
- 橼:duyên
(常用字)
喃字
- 埏:diên, duyên
- 吮:duyện, giỏn, duyên
- 延:diên, dan, giêng, rền, niển, duyên, dang
- 缘:duyên
- 铅:ven, duyên
- 椽:triện, chuyên, duyên
- 橼:duyên
- 沿:diên, duyên
- 橼:duyên
汉字:椽 确 缘 吮 铅 縁 橼 涎 𦄘 埏 愘 枓 猭 蝝 唌 橼 铅 沿 延 铅 沿 巡 缘 娫
- 缘分
- 缘由,因为
- 沿
- 纪念