汉越音
- 恱:duyệt
- 说:thoát, duyệt, thuế, thuyết
- 悦:duyệt
- 娧:duyệt
- 悦:duyệt
- 兊:duyệt, duệ, đoài, đoái
- 兑:duyệt, duệ, nhuệ, đoài, đoái
- 说:thoát, duyệt, thuế, thuyết
- 兑:duyệt, duệ, đoài, đoái
- 阅:duyệt
- 说:thoát, duyệt, thuế, thuyết
- 阅:duyệt
- 阅:duyệt
- 拽:duyệt, duệ, trí
(常用字)
喃字
- 恱:duyệt
- 悦:dột, duyệt
- 娧:duyệt
- 悦:dột, duyệt
- 兊:đoài, duyệt, duệ, đoái
- 说:thuyết, duyệt, thoát, thốt, thuế, thót
汉字:悦 阅 阅 拽 说 说 兑 阅 娧 兑 兊 恱 说 悦
- 批读,审阅,审查,审核,检阅