源自 một (“一”) + sớm (“早晨”) + một + chiều (“下午”);仿译自汉语 一朝一夕 (nhất triều nhất tịch)。
- (河内)IPA(帮助):[mot̚˧˨ʔ səːm˧˦ mot̚˧˨ʔ t͡ɕiəw˨˩]
- (顺化)IPA(帮助):[mok̚˨˩ʔ ʂəːm˦˧˥ mok̚˨˩ʔ t͡ɕiw˦˩]
- (胡志明市)IPA(帮助):[mok̚˨˩˨ ʂəːm˦˥ mok̚˨˩˨ ciw˨˩] ~ [mok̚˨˩˨ səːm˦˥ mok̚˨˩˨ ciw˨˩]
một sớm một chiều
- 一朝一夕;突然,旋即
Chuyện phức tạp như vậy không thể giải quyết trong một sớm một chiều được.- 如此复杂的问题,不是一朝一夕就能解决得了的。