岱依语

编辑

词源

编辑

对照泰语 เสือ (sʉ̌ʉa)北部泰语 ᩈᩮᩬᩥᩋ老挝语 ເສືອ (sư̄a)傣艮语 ᩈᩮᩬᩧ傣仂语 ᦵᦉᦲ (ṡoe)傣黯语 ꪹꪎ掸语 သိူဝ် (sǒe)傣纳语 ᥔᥫᥴ (sóe)艾通语 ꩬိုဝ် (süw)阿洪姆语 𑜏𑜢𑜤𑜈𑜫 (süw)𑜏𑜥 ()原始贝语 *ʑuaᴬ¹ 等。

发音

编辑

名词

编辑

slưa (𱮆, )

参考资料

编辑
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典]‎[1] (越南语),河内:社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006年) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南语),Hanoi:Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011年) Từ điển Tày-Việt [岱依语-越南语词典]‎[[2][3]] (越南语),Thái Nguyên:Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên