首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
đả
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɗaː˧˩]
中部方言(順化):
[ˀɗaː˧˩]
南部方言(西貢):
[ˀɗaː˨˦]
漢越音
柁
:
đà
,
đả
軃
:
đả
鍺
:
đả
,
giả
癉
:
đản
,
đả
,
đan
炧
:
tã
,
đả
癉
:
đơn
,
đạn
,
đản
,
đả
,
đan
奲
:
đả
,
xả
䯬
:
đả
痑
:
đả
打
:
tranh
,
tá
,
đả
嚲
:
đả
,
đọa
鍺
:
đả
,
giả
嚲
:
đả
灺
:
tiết
,
tả
,
tã
,
đả
(常用字)
柁
:
đà
,
đả
打
:
đả
嚲
:
đả
炧
:
đả
嗲
:
đà
,
đả
喃字
軃
:
đả
鍺
:
đổ
,
đả
,
chá
,
giả
炧
:
đả
癉
:
đan
,
đẫn
,
đản
,
đả
,
đơn
奲
:
đả
,
xả
痑
:
đả
打
:
đánh
,
đứa
,
tranh
,
đử
,
đả
,
dừng
嚲
:
đả
鍺
:
đả
,
giả
嚲
:
đả
灺
:
tiết
,
tả
,
tã
,
đả
朾
:
đả
相似國語字
da
dạ
đã
dà
đa
đá
dã
đà
đạ
dá
đả
釋義
編輯
漢字:嚲 奲 柁 炧 打 癉 鍺 朾 軃 鍺 䯬 嚲 嗲 灺 痑 癉