首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
Tết Nguyên Tiêu
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
其他形式
1.2
詞源
1.3
發音
1.4
名詞
1.5
參見
越南語
編輯
越南語
維基百科
有一篇文章關於:
Tết Nguyên tiêu
維基百科
vi
其他形式
編輯
Tết Nguyên tiêu
詞源
編輯
源自
Tết
(
「
節日
」
)
+
Nguyên Tiêu
(
「
元宵節
」
)
。
發音
編輯
(
河內
)
國際音標
(
幫助
)
:
[tet̚˧˦ ŋwiən˧˧ tiəw˧˧]
(
順化
)
國際音標
(
幫助
)
:
[tet̚˦˧˥ ŋwiəŋ˧˧ tiw˧˧]
(
胡志明市
)
國際音標
(
幫助
)
:
[təːt̚˦˥ ŋwiəŋ˧˧ tiw˧˧]
名詞
編輯
Tết
Nguyên Tiêu
(
節
元宵
)
元宵節
近義詞:
Tết Thượng Nguyên
、
Rằm Tháng Giêng
參見
編輯
Tết Nguyên Đán