béo
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 肥美
- 肥膩
- 肥胖
- 肥沃
- 擰
例
編輯- axit béo 脂肪酸
- bệnh béo phì 肥胖症 肥胖病
- beo béo 胖胖的
- béo bệu 虛胖
- béo bở 有油水的
- béo đẫy 圓滾滾的
- béo húp híp 肥耷耷
- béo mép 空口說白話
- béo mỡ 腦滿腸肥
- béo mũm mĩm 豐滿
- béo múp míp 肥耷耷
- béo ngấy 肥膩
- béo núc 胖鼓鼓
- béo nung núc 胖鼓鼓
- béo phệ 大腹便便
- béo phị ①肥頭大耳 ②胖乎乎
- béo quay 胖的 圓鼓鼓的
- béo sưng ①肥腫 ②肥豬(罵語)
- béo tốt 紅潤健康
- béo xệ 大腹便便
- béo xị 大腹便便
- béo xộp 虛胖
- béo bệu 虛胖
- béo mum múp 圓圓胖胖的
- béo múp đầu múp cổ 肥頭大耳
- béo như bò mộng 胖得像一條牯牛
- béo núc núc 肥胖胖的
- béo phị 肥肥胖胖的
- béo tròn béo trục 胖得滾圓
- béo tròn 豐滿,肥碩
- béo ục ịch 大腹便便
- béo vục vịch 臃腫肥胖 大腹便便
- béo xù 大胖子
- bêtông béo 富混凝土
- bở béo 有油水的
- Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) 黃油及其他從乳中提取的脂和油;乳醬(dairy spreads)
- Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo 可可膏,不論是否脫脂
- bùi béo 肥美
- chất béo 脂肪
- chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật 油鞣回收脂;加工處理油脂物質及動、植物蠟所剩的殘渣
- đục nước béo cò 水渾鷺肥(同渾水摸魚意)
- giảm béo 減肥
- Hệ số béo gầy choán nước 排水肥瘠係數
- Hệ số béo gầy dọc của tàu 縱向肥瘠係數
- Hệ số béo gầy hướng thẳng đứng 垂直肥瘠係數
- Hệ số béo gầy mặt cắt phần giữa tàu 船舯割面肥瘠係數
- Hệ số béo gầy(thon ngang hay to ngang) 肥瘠係數
- kem giảm béo 減肥霜
- mặt béo húp híp 一臉橫肉
- mỡ lông và các chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin) 毛脂及從毛脂製得的脂肪物質(包括羊毛脂)
- người béo phệnh 大胖子
- than béo 煙煤 紅煤
- Thằng bé béo múp míp. 小孩子長得胖胖的
- Thằng bé béo phê phê. 這小孩長得胖乎乎的。
- thịt béo 肥肉
- thức ăn béo ngậy 食品肥美可口
- thúc béo 催肥