首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
bòng
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
組詞
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɓɐwŋ͡m˨˩]
中部方言(順化):
[ˀɓɐwŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[ˀɓɐwŋ͡m˨˩]
喃字
𣠑
:
bòng
𣟀
:
bòng
摓
:
bòng
,
bồng
,
vùng
,
phùng
𢸚
:
bòng
,
bồng
蓬
:
bòng
,
bồng
,
bùng
,
bầng
,
phồng
,
phùng
,
bong
,
buồng
,
bừng
相似國語字
bong
Bồng
bỏng
bộng
bồng
bòng
bống
bông
bỗng
bọng
bóng
bổng
bõng
釋義
編輯
細種柚子
捧抱
沸騰
舉起
組詞
編輯
bòng bong
①茫無頭緒 ②攀援莖,羊齒類植物
bòng chanh
嫉妒
cây bòng
柚樹
đèo bòng
羈絆 負擔
nết bòng chanh
嫉妒心
rối bòng bong
亂糟糟
rối như mớ bòng bong
亂如麻
ruột rối như bối bòng bong
心亂如麻