bơi
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 劃
- 游泳
- 涉獵
組詞
編輯- biết bơi 會游泳
- bơi bướm 蝶泳
- bơi chèo 槳,櫓
- bơi chó 狗爬泳
- bơi choài 踩水
- bơi dai sức 長距離游泳
- bơi đứng 踩水,立游
- bơi ếch 蛙泳
- bơi lội 游泳
- bơi ngửa 仰泳
- bơi nhải 蛙泳
- bơi sải 探身倒換手伏水
- bơi thuyền 划船
- bơi trải 划船比賽 划艇
- bơi trong sách 在書堆里鑽
- bơi tự do 自由泳
- chia bơi 分攤
- chỗ chơi bơi 娛樂場所
- Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) 一般的體育活動、體操、競技及其他運動(包括乒乓球)或戶外遊戲用的本章其他品目未列名用品及設備;游泳池或戲水池
- mũ bơi 游泳帽
- thi bơi 游泳比賽