首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
bản
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɓaːn˧˩]
中部方言(順化):
[ˀɓaːŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[ˀɓaːŋ˨˦]
漢越音
𠦂
:
bản
岅
:
phản
,
bản
昄
:
bản
,
bối
鈑
:
bản
蝂
:
bản
粄
:
bản
鈑
:
bản
販
:
bản
,
phiến
,
phán
舨
:
bản
阪
:
phản
,
bản
,
bổn
本
:
bản
,
thao
,
bổn
夲
:
bản
,
thao
,
đầu
,
bổn
㮺
:
bản
,
bổn
坂
:
phản
,
bản
闆
:
bản
,
ban
版
:
bản
,
bổn
楍
:
bản
體
:
bản
,
thể
,
bổn
奙
:
bản
,
bổn
叛
:
phản
,
bản
,
ban
,
bạn
,
phán
畚
:
bôn
,
bản
,
bổn
苬
:
bản
,
tù
苯
:
bản
,
bổn
扳
:
bản
,
phan
,
ban
笨
:
bát
,
bản
,
thể
,
bổn
板
:
bản
,
du
,
bổn
(常用字)
鈑
:
bản
版
:
bản
扳
:
bản
,
ban
本
:
bản
,
bổn
板
:
bản
喃字
鈑
:
bản
蝂
:
bản
坂
:
phản
,
phẳng
,
bản
岅
:
phản
,
bản
昄
:
bản
闆
:
bản
販
:
phiến
,
bản
,
phán
版
:
phản
,
bổn
,
ván
,
bản
,
bảng
,
bỡn
阪
:
phản
,
bổn
,
bản
楍
:
bản
本
:
bổn
,
thao
,
bỏn
,
bản
,
bốn
,
bủn
,
vỏn
,
bộn
,
vốn
苯
:
bổn
,
bản
舨
:
bản
鈑
:
bản
扳
:
bẳn
,
ban
,
phan
,
bản
,
bắn
夲
:
bổn
,
thao
,
bản
,
vốn
笨
:
bát
,
bổn
,
thể
,
bản
奙
:
bổn
,
bản
畚
:
bổn
,
bản
板
:
bẩng
,
phản
,
bổn
,
bửng
,
ván
,
bản
,
vốn
粄
:
bản
相似國語字
bẩn
bán
bận
bẳn
ban
bạn
bấn
bặn
bắn
bàn
băn
bân
bần
bản
bằn
bẫn
釋義
編輯
書本
板
版
本
本子