首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
bủng
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
組詞
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɓuwŋ͡m˧˩]
中部方言(順化):
[ˀɓuwŋ͡m˧˩]
南部方言(西貢):
[ˀɓuwŋ͡m˨˦]
喃字
𤷰
:
bủng
䏾
:
bọng
,
bóng
,
bỗng
,
bủng
,
bụng
相似國語字
bung
bụng
bựng
bủng
bừng
búng
bửng
bùng
bưng
bứng
釋義
編輯
菜色(指臉色)
組詞
編輯
bủng beo
面黃肌瘦
bung bủng
慘白,微帶菜色
bủng dứ
面無血色
bủng nhứ
面無血色
bủng rệt
面黃肌瘦
mặt bủng da chì
臉色發青