biện
越南語 編輯
發音 編輯
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義 編輯
漢字:㝸 變 昪 采 辡 覍 變 卞 辦 瓣 忭 辯 辨 扮 辯 汴 抃 拚 𥶁 渀 辮 辮 緶 辧 釆 弁 辦
- 辦
- 辯白
- [舊]警長
組詞 編輯
- bang biện 幫辦
- bao biện 包辦
- bao biện làm thay 包辦代替
- bày biện 排列,擺設
- biện bác 辯駁
- biện bạch 辯白
- biện biệt 辯別
- biện biệt điều phải trái 辯別是非
- biện chứng 辯證
- biện chứng duy vật 唯物辯證法
- biện chứng pháp 辯證法
- biện chứng tự nhiên 自然辯證法
- biện giải 辯解
- biện hộ 辯護
- biện hộ cho bị cáo 為被告辯護
- biện hộ viên 辯護員
- biện luận 辯論
- biện lý ①辯理 ②[舊]檢察官
- biện minh 辯明
- biện pháp 辦法,措施
- biện tài 辯才,能言善辯
- biện thuyết 辯說,辯理,分辯
- biện chè 行賄
- biện pháp 辦法
- biện pháp an toàn 安全措施
- biện pháp bảo quản 保管措施
- biện pháp bồi thường 賠償辦法
- biện pháp cải cách 改革方案
- biện pháp hành chính 行政措施
- biện pháp hợp lý hóa 合理化措施
- biện pháp làm giá 定價方法
- biện pháp tạm thi hành 暫行辦法
- biện pháp thất chặt 財政緊縮措施 緊縮措施
- biện pháp tối ưu 最佳解決方案
- đại biện 代辦
- đại biện lâm thời 臨時代辦
- đại biện thường trú 常駐代辦
- đốc biện 督辦 督理
- giám sát bằng biện pháp thống kê 統計監督
- giấy kháng biện tai nạn trên biển bị kéo dài thời hạn 延期海難抗辯書
- hùng biện 雄辯
- kháng biện dựa trên hiệu lực của thời gian 根據時效的抗辯
- logic biện chứng 辯證邏輯
- nguỵ biện 詭辯
- nhân chứng bên biện hộ 辯方證人
- phản biện 辯護 論證
- phép biện chứng 辯證法
- phủ nhận sự phản biện của quyền cai quản của người trọng tài 否認仲裁員管轄權的抗辯
- phủ nhận sự phản biện dưới quyền cai quản của trọng tài 否認法院管轄權的抗辯
- phủ nhận sự phản biện dưới quyền cai quản của trọng tài tòa án 否認仲裁庭管轄權的抗辯
- quỉ biện 詭辯
- tài biện bác 辯才
- tài hùng biện 雄辯之才
- tham biện 參辨 省長(法占時期越南南部各省設立的地方官)
- thân biện 申辯
- thảo ra biện pháp cụ thể 擬訂具體辦法
- thuyết duy vật biện chứng 辯證唯物主義
- tổ hợp các biện pháp xúc tiến bán hàng 促銷組合
- tờ kháng biện của hải nạn 海難抗辯書
- triết học tư biện 思辯哲學
- trợ biện 幫辦 協辦
- tư biện 思辯