buồng
越南語
編輯注釋
編輯buồng 即古「房」字的古漢越音,傳入越南應在唐代之前,因此不被視為漢越詞。
一般相信漢語古無輕唇音。越南古代也是沒有輕唇音的,ph 二合在古代只代表送氣的/p/。(據:王力《漢越語研究》。)
發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 房間
- [植]子房
- 一串
組詞
編輯- buồng ăn 餐室
- Buồng bán vé 售票處
- buồng bệnh lây 隔離病房
- buồng bệnh thường 普通病房
- buồng bơm 泵室
- buồng boong 甲板室
- buồng cách ly 隔離室
- buồng cau 檳榔簇
- buồng cháy 燃燒室
- buồng chế hòa khí 混合室
- buồng chiếu điện X X光透視室
- buồng chờ ①[醫]候診室 ②[交]候車室
- buồng chữa bệnh 治療室
- buồng chứa dầu 儲油箱
- Buồng chứa dịch thể 儲液室
- buồng chuối 蕉房
- buồng đặc trục chân vịt 艉軸鰭
- buồng đạn 彈藥室
- buồng điều khiển 控制室 調度室
- buồng đốt 燃燒室
- buồng dự cháy 預燃室
- buồng gan 肝臟
- buồng giấy 辦公室,辦事處
- buồng hành lý 行李房
- buồng hóa nghiệm 化驗室
- buồng học 教室,課室
- buồng hỗn hợp 混合室
- buồng khách 會客室,客廳
- buồng khám bệnh 療診室
- buồng không 空房,空屋
- buồng không khí 空氣室
- buồng lái 駕駛室
- buồng làm việc 辦公室
- buồng lạnh cuối 後冷卻機 二次冷卻器
- buồng lấy số 掛號室
- buồng lọc không khí 空氣濾清器
- buồng lửa [機]火箱
- buồng máy 機艙 機房
- buồng máy con 精紡機車間
- buồng mổ 解剖室,手術室
- buồng nằm riêng 隔離室
- buồng này để tiếp khách 這間房間作會客室用
- buồng ngồi lái 駕駛室,駕駛艙
- buồng ngủ 臥室
- buồng nước bằng nhau 等值水艙
- buồng phanh hơi 氣制動室
- buồng phao 浮子室
- buồng phát thuốc 藥房
- buồng phổi 肺臟
- buồng phụ 配房,耳房,廂房
- buồng sát trùng 消毒室
- buồng sấy 乾燥箱
- buồng tắm 浴室,澡堂
- buồng tản nhiệt sau 後冷卻機 二次冷卻器
- buồng thêu 繡房
- buồng tiếp khách 會客室,接待室
- buồng tối ①暗箱,暗室 ②黑房,黑牢
- buồng trứng 卵巢
- buồng vú 乳房
- đài ghi âm hai buồng băng 雙卡收錄機
- ghi buồng 翻爐箆
- lỗ buồng tối 針孔照相機
- lỗ thông hơi buồng phao 浮子室通氣孔
- một buồng nho 一串葡萄
- tấm tròn của buồng đốt 燃燒室圈板
- Trong buồng tối om om. 房裡黑洞洞的