漢越音
- 膱:chức, bí
- 職:xí, dặc, trức, chức
- 綕:chức
- 樴:đồng, chức
- 怗:hỗ, chiêm, siêm, chức, thiếp
- 蟙:chức
- 昵:nặc, nật, chức, nễ
- 織:xí, chức, chí
(常用字)
喃字
- 聀:giấc, chức, chắc, thức, nhức, nhắc
- 織:chức, chí
- 職:giấc, chức, chắc
- 膱:chức
- 昵:nặc, chức, nật, nây, nễ
漢字:職 軄 怗 𦀗 蘵 織 昵 聀 脀 膱 蟙 職 織 綕 樴 𥿮
- 職務,職稱,職位
- 織