首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
dăm
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[z̻ɐm˧˧]
中部方言(順化):
[jɐm˧˥]
南部方言(西貢):
[jɐm˧˧]
喃字
𥶳
:
dằm
,
dăm
𥭍
:
dằm
,
dăm
箴
:
giằm
,
giăm
,
dăm
,
châm
𠄼
:
năm
,
dăm
相似國語字
dam
dạm
dâm
dẫm
đảm
đằm
đâm
đậm
dám
dặm
dậm
đám
đẵm
đầm
dảm
dằm
dấm
đam
đạm
đắm
đẫm
dàm
dăm
dầm
đàm
đăm
đặm
đấm
釋義
編輯
漢字:𥶳 箴 𠄼 𥭍
楔
碎屑
約舉之數