首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
dưỡng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[z̻ɨ̞̠ɜŋ˦ˀ˥]
中部方言(順化):
[jɨ̞̠ɜŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[jɨ̞̠ɜŋ˨˦]
漢越音
瀁
:
dưỡng
,
dạng
氱
:
uân
,
dưỡng
癢
:
dưỡng
,
dương
,
dạng
氧
:
dưỡng
,
dương
䍩
:
dưỡng
,
mạt
羪
:
dưỡng
,
dạng
坱
:
ương
,
dưỡng
懩
:
dưỡng
癢
:
dưỡng
,
dương
,
dạng
養
:
dượng
,
dường
,
dưỡng
,
dạng
䖹
:
dưỡng
蛘
:
dưỡng
,
dương
,
dạng
養
:
dượng
,
dường
,
dưỡng
,
dạng
(常用字)
癢
:
dưỡng
,
dạng
養
:
dượng
,
dưỡng
喃字
養
:
dẳng
,
dưỡng
,
dạng
癢
:
dưỡng
,
ngứa
,
dạng
氧
:
dương
,
dưỡng
懩
:
dưỡng
餋
:
dàng
,
dưỡng
羪
:
dưỡng
,
dạng
氱
:
dưỡng
癢
:
dương
,
dưỡng
,
ngưa
蛘
:
dưỡng
,
dạng
養
:
dưỡng
,
dạng
相似國語字
duông
dưỡng
dường
đương
đượng
dương
duồng
dượng
đường
釋義
編輯
漢字:坱 養 氧 餋 癢 懩 羪 養 䖹 氱 瀁 䍩 癢 蛘
生養